14 C
Vietnam
Thứ bảy, Tháng mười hai 14, 2024

Nhà máy thép – lò ô nhiễm hay cơ hội việc làm cho địa phương?

Không nên bỏ qua

Khi các nhà máy thép vận hành hiệu quả, chúng có khả năng tạo ra hàng ngàn cơ hội việc làm và thúc đẩy nền kinh tế địa phương trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, về lâu dài, ô nhiễm do ngành công nghiệp này gây ra có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe của cộng đồng và làm tổn hại môi trường trong nhiều thế hệ. Thêm vào đó, nhiều khu vực từng là “thành phố thép” giờ đây đã trở thành những “thành phố ma” do hoạt động kém hiệu quả.

Lớn nhất châu Âu, nguy cơ ô nhiễm nhiều đời sau

Nhà máy thép lớn nhất châu Âu không tọa lạc ở các quốc gia có nền kinh tế lớn như Đức, Anh hay Pháp, mà nằm ở Taranto, Italia. Vào năm 1965, thành phố ngư dân và thủy thủ này bắt đầu tham gia vào cuộc cách mạng công nghiệp với sự xây dựng của nhà máy thép Ital Sider gần bờ biển. Sau đó, nhà máy được tư nhân hóa và đổi tên thành Ilva, với khả năng sản xuất hàng chục triệu tấn thép mỗi năm, chiếm đến 40% tổng sản lượng thép của Italia. Trước khi nhà máy được xây dựng, khu vực này gặp phải tỷ lệ thất nghiệp cao, lên đến 23%, khiến nhà máy Ilva trở thành một điểm sáng trong việc tạo ra nhiều cơ hội việc làm.

Tuy nhiên, sản xuất một tấn thép sẽ thải ra khoảng 10.000m³ khí thải, 100kg bụi và 80m³ nước thải. Nếu không được xử lý một cách thích hợp, chi phí cho sự tăng trưởng này có thể rất nặng nề.

Nhà máy thép
Nhà máy thép

Theo báo cáo công bố vào năm 2005 của Cơ quan Đăng ký chất thải ô nhiễm châu Âu (EPER), nhà máy này đứng đầu với 83% lượng khí thải nhà kính và dioxin của toàn Italia. Một báo cáo y tế từ Procura di Taranto (văn phòng công tố địa phương) cho thấy những con số thậm chí còn đáng lo ngại hơn: Khói bụi từ nhà máy gây ra cái chết của 90 người mỗi năm và khiến 650 người khác phải nhập viện vì các bệnh về tim mạch và hô hấp. Ở khu vực ngoại ô Paolo VI, nơi được tái định cư cho các công nhân từ vùng nông thôn, tỷ lệ tử vong vì các bệnh liên quan đến hô hấp cao hơn 64% so với phần còn lại của thành phố. Báo cáo cũng chỉ ra sự gia tăng tỷ lệ ung thư và bệnh ung bướu ở trẻ em và thanh thiếu niên trong khu vực. Theo dữ liệu của chính quyền, tỷ lệ tử vong ở khu vực này cao hơn 15% so với toàn quốc, và tỷ lệ ung thư phổi ở Taranto cao hơn 30% so với tỷ lệ trung bình quốc gia.

Thực tế, từ năm 1991, Bộ Y tế Italia đã tuyên bố Taranto là khu vực có nguy cơ cao về môi trường, sau một cảnh báo tương tự từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) vào năm 1986. Phạm vi ô nhiễm của nhà máy rộng lớn đến mức gia súc bị cấm chăn thả trong bán kính 20km xung quanh nhà máy, và hơn 3.000 con gia súc đã phải bị tiêu hủy do nhiễm dioxin vượt mức cho phép. Nhiều khu vực gần vịnh cũng không còn phù hợp cho hoạt động nông nghiệp, dẫn đến sự tàn phá sinh kế của các ngư dân và ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế địa phương. Những tác động tiêu cực từ nhà máy đối với các nguồn tài nguyên tiềm năng khác rất khó đong đếm. Mặc dù Taranto có bờ biển đẹp và nền văn hóa phong phú, điều kiện lý tưởng để trở thành một điểm đến du lịch hấp dẫn, nhưng cảnh tượng hàng ngày của nhà máy xả khói đen và nước thải ra bãi biển đã khiến ngành du lịch tại đây bị triệt tiêu hoàn toàn.

Vào tháng 7 năm 2012, thẩm phán địa phương Patrizia Todisco đã ra lệnh đóng cửa một phần nhà máy do những lo ngại về sức khỏe cộng đồng, bất chấp sự phản đối từ cả chính quyền địa phương và liên bang. Tuy nhiên, vì lo ngại rằng nhà máy có thể bị Trung Quốc vượt mặt, chính quyền liên bang sau đó đã hủy bỏ lệnh của thẩm phán và cho phép nhà máy tiếp tục hoạt động. Để đổi lại, Ilva phải chi 3 tỷ EUR để thực hiện các biện pháp làm sạch môi trường, trong khi các thẩm phán tiếp tục điều tra vụ việc. Từ thời điểm đó, lực lượng cảnh sát đã chiếm đóng một số khu vực của nhà máy để tiến hành điều tra. Vào năm 2013, chính quyền liên bang đã đặt nhà máy Ilva dưới sự giám sát đặc biệt, bổ nhiệm 2 ủy viên đặc biệt để giám sát các nỗ lực cải tạo đất và bờ biển xung quanh nhà máy.

Cựu Chủ tịch Ilva, Emilio Riva, cùng với người kế nhiệm Nicola Riva và nhiều thành viên trong ban lãnh đạo công ty đã bị bắt theo lệnh của thẩm phán Todisco vào năm 2012 để điều tra. Họ bị cáo buộc các tội hình sự liên quan đến việc gây hại cho sức khỏe cộng đồng và an ninh công cộng, với các cáo buộc cụ thể như đầu độc nguồn thực phẩm, chống lại cơ quan công vụ và hối lộ.

Sau phiên tòa sơ thẩm, 3 công ty chịu trách nhiệm xây dựng và vận hành nhà máy (Ilva, Riva Fire, và Riva Forni Elettrici) cùng 44 cá nhân, bao gồm nhiều nhà quản lý, Thống đốc bang Apulia và Thị trưởng Taranto, đã phải ra hầu tòa.

Top ô nhiễm Hoa Kỳ

Một ví dụ ô nhiễm đáng chú ý khác là nhà máy Gary Works tại thành phố Gary, Indiana, Hoa Kỳ. Nhà máy này có nhiều điểm tương đồng với Formosa Hà Tĩnh ở Việt Nam, chẳng hạn như công suất 7,5 triệu tấn thép mỗi năm và việc sử dụng kỹ thuật lò cao để chuyển quặng sắt thành gang, rồi từ gang sản xuất thép. Đây là một trong những nhà máy thép gây ô nhiễm nặng nề nhất trong ngành công nghiệp thép cũng như trong toàn bộ lĩnh vực sản xuất.

Theo báo cáo của US Steel, tập đoàn sở hữu Gary Works, mỗi năm nhà máy này thải ra 486 triệu m³ nước thải (tương đương 1,33 triệu m³ mỗi ngày), trong đó chứa nhiều kim loại nặng và hóa chất độc hại. Báo cáo cũng cho biết, vào năm 2005, nhà máy Gary Works đã thải ra tổng cộng hơn 5.000 tấn hóa chất độc hại vào môi trường không khí, đất và nước, trong đó riêng lượng hóa chất độc hại trong nước thải đã lên đến hơn 772 tấn.

Nhà máy thải ra nước thải độc hại
Nhà máy thải ra nước thải độc hại

Tuy nhiên, những số liệu trên chỉ là báo cáo từ phía công ty và chưa được xác minh độc lập, do đó con số thực tế có thể cao hơn nhiều. Đặc biệt, Sở Quản lý Môi trường Indiana (IDEM) cho biết rằng từ năm 2002 đến 2005, US Steel đã nhiều lần vi phạm giấy phép xả thải của họ. Những vi phạm bao gồm việc xả thải vượt mức cho phép với các chỉ số như ammonia, cyanide, phenol, chromium, CBOD và TSS; không kiểm soát liên tục nhiệt độ dòng chảy của sông Grand Calumet tại Broadway (nơi Gary Works xả nước thải); sử dụng đất quanh khu vực chứa chất thải Westside và East Lake không đúng cách, dẫn đến việc chất thải rắn và dầu thải tràn ra nguồn nước xung quanh; và xả một lượng lớn dầu diesel, dầu máy, và nước thải bẩn vào sông Grand Calumet, tạo thành váng dầu rõ ràng nhìn thấy bằng mắt thường.

Sự việc này cho thấy ngay cả trong một hệ thống pháp luật và chính quyền nghiêm ngặt như Hoa Kỳ, Gary Works vẫn có thể thực hiện nhiều hành vi vi phạm. Điều này đặt ra câu hỏi về mức độ nghiêm trọng của vi phạm tại các quốc gia có hệ thống pháp luật yếu kém và quy trình giám sát không hiệu quả.

Với những vi phạm nghiêm trọng như vậy, Gary Works đã gây thiệt hại nặng nề cho môi trường ở Indiana. Cụ thể, có tới 1.528 vùng chứa nước bị xếp vào loại ô nhiễm, chỉ có 82% chiều dài dòng nước ở Indiana đủ điều kiện hỗ trợ đời sống thủy sinh vật, và chỉ 32% chiều dài dòng nước có thể sử dụng cho các hoạt động giải trí tiếp xúc với nước như bơi lội và lặn. Đặc biệt nghiêm trọng là không có dòng nước hay hồ nước nào đủ điều kiện cho việc đánh bắt và tiêu thụ cá. Gary Works cũng góp phần khiến Indiana bị ô nhiễm không khí nghiêm trọng. Tính đến năm 2005, Indiana xếp thứ ba ở Hoa Kỳ về lượng khí thải sulfur dioxide (SO2) và nitrogen oxides (NxOy), và thứ tư về lượng khí thải carbon dioxide (CO2). Cục Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ vào tháng 4 năm 2005 đã xác định rằng 17 hạt trong tiểu bang Indiana, với tổng dân số khoảng 2,5 triệu người (chiếm 40% dân số tiểu bang), không đạt tiêu chuẩn chất lượng không khí cho sức khỏe.

Có thể bạn quan tâm

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Bài viết mới nhất