20 C
Vietnam
Thứ tư, Tháng mười hai 4, 2024

Trọng lượng riêng của thép | Bảng tra cứu trong xây dựng

Không nên bỏ qua

Thép đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực xây dựng, không chỉ ở quy mô công nghiệp mà còn ở các công trình dân dụng. Với đa dạng loại thép như thép hộp, thép hình, thép tròn, thép U,… việc nắm vững thông tin về trọng lượng riêng của từng loại thép giúp bạn xác định chính xác khối lượng vật liệu cần thiết, từ đó tối ưu hóa chi phí thi công.

Dưới đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết cách tính trọng lượng riêng của thép, cũng như cung cấp bảng tra trọng lượng cho từng loại thép phổ biến trong xây dựng.

Khối lượng riêng của thép là gì?

Khối lượng riêng là một thông số cơ bản, thể hiện khối lượng của vật liệu trên một đơn vị thể tích. Theo tiêu chuẩn hiện hành, khối lượng riêng của thép là 7850kg/m³. Nói cách khác, 1m³ thép sẽ có khối lượng khoảng 7,85 tấn.

Khối lượng riêng của thép là 7850kg/m³
Khối lượng riêng của thép là 7850kg/m³

Tùy thuộc vào hình dạng và kích thước của các loại thép như thép tấm, thép tròn, thép hình, hoặc thép ống, công thức tính khối lượng riêng có thể áp dụng linh hoạt để tính chính xác trọng lượng.

Phân biệt giữa khối lượng riêng và trọng lượng riêng

  • Khối lượng riêng: Thể hiện khối lượng của vật chất trên mỗi đơn vị thể tích, tính bằng đơn vị kg/m³.
  • Trọng lượng riêng: Được xác định bằng lực hút của trái đất tác động lên khối lượng vật liệu. Công thức tính trọng lượng riêng như sau: Trọng lượng riêng=Khối lượng riêng×9,81

Trong đó, 9,81 m/s² là gia tốc trọng trường. Đơn vị của trọng lượng riêng là N/m³ hoặc KN/m³, trong khi khối lượng riêng được biểu thị bằng kg/m³.

Công thức tính trọng lượng của thép

Để tính trọng lượng của thép trong thực tế, công thức phổ biến nhất là:

Công thức tính trọng lượng của thép
Công thức tính trọng lượng của thép

Trọng lượng thép (kg)=7850×Chiều dài (m)×Diện tích mặt cắt ngang (m²)

Trong đó:

  • 7850: Khối lượng riêng của thép (kg/m³).
  • Chiều dài (L): Đơn vị tính là mét (m).
  • Diện tích mặt cắt ngang: Phụ thuộc vào hình dạng và kích thước của loại thép (m²).

Áp dụng công thức trên, bạn có thể tính chính xác trọng lượng cho bất kỳ loại thép nào nếu biết chiều dài và diện tích mặt cắt ngang của nó.

Bảng khối lượng riêng của một số loại vật liệu thông dụng

Không chỉ riêng thép, việc so sánh khối lượng riêng của các vật liệu khác cũng giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến:

Chất liệu Khối lượng riêng (kg/m³)
Chì 11300
Sắt 7800
Nhôm 2700
Kẽm 7000
Đồng 8900

Bảng tra trọng lượng thép trong xây dựng

Dưới đây là các bảng tra cứu chi tiết về trọng lượng của từng loại thép được sử dụng phổ biến trong xây dựng:

Bảng tra cứu chi tiết về trọng lượng của từng loại thép
Bảng tra cứu chi tiết về trọng lượng của từng loại thép

1. Bảng trọng lượng thép tròn

Trọng lượng của thép tròn phụ thuộc vào đường kính của thanh thép. Một số kích thước thường gặp:

Đường kính (mm) Trọng lượng (kg/m)
6 0,222
8 0,395
10 0,617
12 0,888
16 1,578

2. Bảng trọng lượng thép hộp cỡ lớn

Thép hộp cỡ lớn thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu độ chịu lực cao. Thông số chi tiết:

Kích thước (mm) Trọng lượng (kg/m)
100x100x4 12,16
150x150x5 22,60
200x200x6 35,30

3. Bảng trọng lượng thép hộp vuông và chữ nhật mạ kẽm

Thép mạ kẽm có ưu điểm chống gỉ sét, thích hợp cho các công trình ngoài trời:

Kích thước (mm) Trọng lượng (kg/m)
40x40x2 2,37
50x50x3 3,72
60x120x4 9,64

4. Bảng trọng lượng thép hình chữ I

Thép chữ I thường được dùng trong các kết cấu chịu tải lớn:

Kích thước (mm) Trọng lượng (kg/m)
150x75x5x7 14,0
200x100x6x9 25,4

5. Bảng trọng lượng thép hình chữ H

Thép chữ H có cấu tạo đặc biệt, độ bền cao, phù hợp cho các công trình lớn:

Kích thước (mm) Trọng lượng (kg/m)
100x100x6x8 17,2
200x200x8x12 49,9

6. Bảng trọng lượng thép hình chữ U

Thép hình chữ U được ứng dụng rộng rãi trong các kết cấu khung:

Kích thước (mm) Trọng lượng (kg/m)
100x50x5 10,6
150x75x6 21,8

Lời kết

Việc nắm vững bảng trọng lượng riêng và cách tính khối lượng thép giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch, dự toán chi phí, cũng như kiểm soát tiến độ công trình. Hy vọng những thông tin trên từ giathep.net sẽ trở thành tài liệu tham khảo hữu ích, giúp bạn lựa chọn và sử dụng vật liệu xây dựng một cách hiệu quả, tiết kiệm nhất.

Có thể bạn quan tâm

Bài viết mới nhất